|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến thì
 | [đến thì] | |  | nubile | |  | Nhà có hai cô con gái đến thì | | They have got two nubile girls in that family |
Nubile Nhà có hai cô con gái đến thì They have got two nubile girls in that family
|
|
|
|